Brittle Là Gì
Brittle là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Brittle Giày da may mặc.
Bạn đang xem: Brittle là gì
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ brittle (adj) Giòn, dễ gãy. - Brittle fibre: Xơ giòn. - Brittle fracture: Vết giòn dễ gãy. - Brittle hair: Lông dòn. - Brittle handle: Cảm giác sờ tay cứng. - Brittle sericine: Serecin dòn. - Brittle wool: Lông cừu thô. Thuật ngữ liên quan tới Brittle | |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Brittle là gì?
Brittle có nghĩa là (adj) Giòn, dễ gãy
Brittle có nghĩa là (adj) Giòn, dễ gãy.- Brittle fibre: Xơ giòn.- Brittle fracture: Vết giòn dễ gãy.- Brittle hair: Lông dòn.- Brittle handle: Cảm giác sờ tay cứng.- Brittle sericine: Serecin dòn.- Brittle wool: Lông cừu thô.Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(adj) Giòn, dễ gãy Tiếng Anh là gì?
(adj) Giòn, dễ gãy Tiếng Anh có nghĩa là Brittle.Xem thêm: Quan Trắc Là Gì ? Các Quy Định Về Quan Trắc Môi Trường Hiện Nay?
Ý nghĩa - Giải thích
Brittle nghĩa là (adj) Giòn, dễ gãy.- Brittle fibre: Xơ giòn.- Brittle fracture: Vết giòn dễ gãy.- Brittle hair: Lông dòn.- Brittle handle: Cảm giác sờ tay cứng.- Brittle sericine: Serecin dòn.- Brittle wool: Lông cừu thô..Đây là cách dùng Brittle. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem thêm: Cổ Phổ Cửu Dương Thần Công Có Gì Đặc Biệt? Cửu Dương Thần Công
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Brittle là gì? (hay giải thích (adj) Giòn, dễ gãy.- Brittle fibre: Xơ giòn.- Brittle fracture: Vết giòn dễ gãy.- Brittle hair: Lông dòn.- Brittle handle: Cảm giác sờ tay cứng.- Brittle sericine: Serecin dòn.- Brittle wool: Lông cừu thô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Brittle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Brittle / (adj) Giòn, dễ gãy.- Brittle fibre: Xơ giòn.- Brittle fracture: Vết giòn dễ gãy.- Brittle hair: Lông dòn.- Brittle handle: Cảm giác sờ tay cứng.- Brittle sericine: Serecin dòn.- Brittle wool: Lông cừu thô.. Truy cập detnhatrang.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.