FOG LÀ GÌ
fog tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fog trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Fog là gì
Thông tin thuật ngữ fog tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ fog Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmfog tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fog trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fog tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới fogTóm lại nội dung ý nghĩa của fog trong tiếng Anhfog có nghĩa là: fog /fɔg/* danh từ- cỏ mọc lại- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)* ngoại động từ- để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)- cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại* danh từ- sương mù- màn khói mờ, màn bụi mờ- tình trạng mờ đi (vì sương mù)- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang=to be in a fog+ bối rối hoang mang- (nhiếp ảnh) vết mờ* ngoại động từ- phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương)- làm bối rối hoang mang- (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi* nội động từ- phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi- (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương- (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnhĐây là cách dùng fog tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ fog tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập detnhatrang.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhfog /fɔg/* danh từ- cỏ mọc lại- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)* ngoại động từ- để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)- cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại* danh từ- sương mù- màn khói mờ tiếng Anh là gì? màn bụi mờ- tình trạng mờ đi (vì sương mù)- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi tiếng Anh là gì? tình trạng bối rối hoang mang=to be in a fog+ bối rối hoang mang- (nhiếp ảnh) vết mờ* ngoại động từ- phủ sương mù tiếng Anh là gì? làm mờ đi tiếng Anh là gì? che mờ (như phủ một màn sương)- làm bối rối hoang mang- (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi* nội động từ- phủ sương mù tiếng Anh là gì? đầy sương mù tiếng Anh là gì? mờ đi- (+ off) chết vì úng nước tiếng Anh là gì? chết vì đẫm sương- (nhiếp ảnh) mờ đi tiếng Anh là gì? phim ảnh |